Thực đơn
Produce_101_Mùa_2 Xếp hạngTop 11 thí sinh được chọn ra qua bình chọn trực tuyến tại trang chủ của Produce 101 và lượt bình chọn trực tiếp của khán giả, được công bố vào cuối mỗi tập. Bảng xếp hạng này sẽ quyết định 11 thực tập sinh được chọn ra để thành lập nên nhóm nhạc.
Trong giai đoạn bình chọn thứ nhất và thứ hai, khán giả được phép chọn 11 thí sinh mỗi lượt bình chọn. Tuy nhiên thể lệ bình chọn thay đổi, mỗi lượt bình chọn được chọn 2 thí sinh đến giai đoạn bình chọn thứ ba. Trong giai đoạn bình chọn cuối cùng thể lệ bình chọn được thay đổi, mỗi lượt bình chọn chỉ được chọn 1 thí sinh. Không giống như Mùa 1, chỉ những số điện thoại mã vùng Hàn Quốc mới được phép bình chọn dưới tài khoản CJ One hoặc TMON để ngăn hành vi gian lận.
# | Tập 1 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 2 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 3 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 4 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 5 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên | Lượt bình chọn | Tên | Lượt bình chọn | ||||
1 | Park Ji-hoon | Park Ji-hoon | Park Ji-hoon | Park Woo-dam | 3,270 | Park Ji-hoon | 1,044,197 |
2 | Jang Moon-bok | Kim Samuel | Lee Dae-hwi | Kim Tae-dong | 3,180 | Kim Samuel | 863,861 |
3 | Lee Dae-hwi | Lee Dae-hwi | Kim Samuel | Ahn Hyeong-seop | 3,163 | Yoon Ji-seong | 844,829 |
4 | Joo Hak-nyeon | Ong Seong-wu | Ong Seong-wu | Choi Min-ki | 3,157 | Ong Seong-wu | 819,186 |
5 | Bae Jin-young | Jang Moon-bok | Ahn Hyeong-seop | Kwon Hyun-bin | 3,142 | Kang Daniel | 817,245 |
6 | Kim Samuel | Lai Kuan-lin | Joo Hak-nyeon | Takada Kenta | 3,133 | Ahn Hyeong-seop | 810,639 |
7 | Ahn Hyeong-seop | Ahn Hyeong-seop | Lai Kuan-lin | Jang Moon-bok | 3,123 | Lee Dae-hwi | 809,484 |
8 | Ong Seong-wu | Joo Hak-nyeon | Jang Moon-vok | Yun Hee-seok | 3,121 | Kim Jong-hyun | 752,149 |
9 | Lee Eui-woong | Hwang Min-hyun | Yoon Ji-seong | Park Ji-hoon | 3,113 | Lai Kuan-lin | 717,275 |
10 | Lai Kuan-lin | Lee Eui-woong | Bae Jin-young | Lee Ki-won | 3,112 | Joo Hak-nyeon | 703,391 |
11 | Hwang Min-hyun | Kim Jong-hyun | Jung Se-woon | Hwang Min-hyun | 3,108 | Hwang Min-hyun | 680,322 |
Chú thích
# | Tập 6 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 7 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 8 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|---|---|
Tên | Lượt bình chọn | Tên | Lượt bình chọn | ||
1 | Kim Jong-hyun | Lee Gun-hee | 110,717 | Kim Jong-hyun | 2,795,491 |
2 | Kang Daniel | Kim Jong-hyun | 110,665 | Lai Kuan-lin | 2,202,665 |
3 | Park Ji-hoon | Noh Tae-hyun | 110,621 | Park Ji-hoon | 2,181,840 |
4 | Hwang Min-hyun | Im Young-min | 10,651 | Lee Dae-hwi | 2,095,314 |
5 | Lai Kuan-lin | Yoo Seon-ho | 10,642 | Lim Young Min | 2,011,798 |
6 | Ong Seong-wu | Kim Yong-guk | 10,633 | Hwang Min-hyun | 2,004,207 |
7 | Kim Jae-hwan | Kim Jae-hwan | 10,622 | Ong Seong-wu | 1,998,849 |
8 | Kang Dong-ho | Jung Se-woon | 10,584 | Kang Daniel | 1,948,847 |
9 | Joo Hak-nyeon | Joo Hak-nyeon | 10,581 | Kim Jae-hwan | 1,822,842 |
10 | Lee Dae-hwi | Park Woo-jin | 10,542 | Joo Hak-nyeon | 1,629,176 |
11 | Yoo Seon-ho | Jung Jung | 10,537 | Kang Dong-ho | 1,585,712 |
Chú thích
# | Tập 9 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 10 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|---|
Tên | Lượt bình chọn | Tên | Lượt bình chọn | |
1 | Kang Daniel | 100,205 | Kang Daniel | 828,148 |
2 | Kang Dong-ho | 20,078 | Park Ji-hoon | 630,198 |
3 | Joo Hak-nyeon | 20,071 | Ha Sung-woon | 413,654 |
4 | Yoo Seon-ho | 20,059 | Bae Jin-young | 389,982 |
5 | Kim Yong-guk | 20,058 | Kim Samuel | 378,491 |
6 | Im Young-min | 20,057 | Park Woo-jin | 372,493 |
7 | Takada Kenta | 20,024 | Kim Jong-hyun | 367,052 |
8 | Park Ji-hoon | 182 | Ong Seong-wu | 358,656 |
9 | Park Woo-jin | 95 | Yoon Ji-seong | 333,974 |
10 | Hwang Min-hyun | 91 | Lee Dae-hwi | 325,990 |
11 | Bae Jin-young | 82 | Hwang Min-hyun | 315,650 |
Chú thích
Trong tập cuối của chương trình phát sóng vào ngày 16 tháng 6 năm 2017, MC BoA thông báo tên chính thức của nhóm là Wanna One (Hangul: 워너원).
Tập 11 (Tổng lượt bình chọn) | |||
---|---|---|---|
# | Tên | Lượt bình chọn | Công ty |
1 | Kang Daniel | 1,578,837 | MMO Entertainment |
2 | Park Ji-hoon | 1,136,014 | Maroo Entertainment |
3 | Lee Dae-hwi | 1,102,005 | Brand New Music |
4 | Kim Jae-hwan | 1,051,735 | Thực tập sinh tự do |
5 | Ong Seong-wu | 984,756 | Fantagio |
6 | Park Woo-jin | 937,379 | Brand New Music |
7 | Lai Kuan-lin | 905,875 | Cube Entertainment |
8 | Yoon Ji-seong | 902,098 | MMO Entertainment |
9 | Hwang Min-hyun | 862,719 | Pledis Entertainment |
10 | Bae Jin-young | 807,749 | C9 Entertainment |
11 | Ha Sung-woon | 790,302 | Ardor & Able Entertainment |
Thực đơn
Produce_101_Mùa_2 Xếp hạngLiên quan
Produce X 101 Produce 48 Produce 101 Mùa 1 Produce 101 Mùa 2 Production I.G Produce 101 Produce 101 Japan (Mùa 1) Productores de Música de España Produlești Produce 101 (Trung Quốc)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Produce_101_Mùa_2 http://mnettv.interest.me/produce101/